external (adj) nghĩa tiếng Việt là
ngoại vi
external phiên âm IPA là /ɪkˈstɜːrnəl/
external còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 06-04-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của external
Nghe phát âm giọng Mỹ của external
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan external
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
external