diện mạo nghĩa tiếng Anh là
external
/ɪkˈstɜːrnəl/
diện mạo còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 19-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan external: diện mạo
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
external