extension nghĩa tiếng Việt là phần mở rộng
extension phiên âm IPA là /ɪkˈstɛnʃən/
extension còn có các bản dịch khác là
Sự gia hạn, sự nở, giãn ra
Bản dịch được cập nhật vào ngày 12-04-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan extension
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
extension
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
phần mở rộng