exquisite (adj) nghĩa tiếng Việt là
tinh tế
exquisite phiên âm IPA là /ɪkˈskwɪzɪt/
exquisite còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 27-08-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của exquisite
Nghe phát âm giọng Mỹ của exquisite
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của tinh tế
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của exquisite
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan exquisite
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
exquisite