quý báu nghĩa tiếng Anh là
exquisite
/ɪksˈkwɪzɪt/
quý báu còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 19-02-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của exquisite
Nghe phát âm giọng Mỹ của exquisite
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của quý báu
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của exquisite
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan exquisite: quý báu
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
exquisite