expropriation (n) nghĩa tiếng Việt là
tước đoạt
expropriation phiên âm IPA là /ɪksˌprəʊprɪˈeɪʃən/
expropriation còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của expropriation
Nghe phát âm giọng Mỹ của expropriation
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của tước đoạt
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan expropriation
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
expropriation