tước quyền sở hữu nghĩa tiếng Anh là
expropriation
/ˌɛkspreprɪˈeɪʃən/
(n)
Bản dịch được cập nhật vào ngày 30-09-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan expropriation: tước quyền sở hữu
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
expropriation