expressed (v)(Past tense) nghĩa tiếng Việt là
biểu đạt
expressed phiên âm IPA là /ɪkˈsprɛst/
expressed còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 15-06-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của expressed
Nghe phát âm giọng Mỹ của expressed
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của biểu đạt
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan expressed
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
expressed