đã bày tỏ nghĩa tiếng Anh là
expressed
/ɪkˈsprɛst/
(v)
Bản dịch được cập nhật vào ngày 07-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của expressed
Nghe phát âm giọng Mỹ của expressed
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của đã bày tỏ
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của expressed
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan expressed: đã bày tỏ
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
expressed