expose nghĩa tiếng Việt là thực hiện
expose phiên âm IPA là /ɪkˈspoʊz/
expose còn có các bản dịch khác là
Phơi bày, trưng bày, chỉ dẫn
Bản dịch được cập nhật vào ngày 21-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan expose
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
expose
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
thực hiện