exponieren (v) nghĩa tiếng Việt là
phơi bày
exponieren còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 15-10-24
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của exponieren
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của phơi bày
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của exponieren
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan exponieren
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
exponieren