vạch trần còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 13-03-24
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của exponieren
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của vạch trần
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của exponieren
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan exponieren: vạch trần
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
exponieren