exponent nghĩa tiếng Việt là người biểu diễn
exponent phiên âm IPA là /ɪkˈspəʊnənt/
exponent còn có các bản dịch khác là
Biểu thức số mũ, số mũ, nhân viên tiếp thị
Bản dịch được cập nhật vào ngày 22-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan exponent
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
exponent
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
người biểu diễn