exponent (n) nghĩa tiếng Việt là
đại diện
exponent phiên âm IPA là /ɪkˈspoʊnənt/
exponent còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 13-03-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của exponent
Nghe phát âm giọng Mỹ của exponent
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của đại diện
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của exponent
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan exponent
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
exponent