exploders nghĩa tiếng Việt là Thuốc nổ
exploders phiên âm IPA là /ɪkˈspləʊdəz/
exploders còn có các bản dịch khác là
Ngòi nổ, kíp nổ, bật lửa, que diêm, chất nổ
Bản dịch được cập nhật vào ngày 19-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan exploders
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
exploders
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
Thuốc nổ