expiry phiên âm IPA là /ˈɛkspaɪəri/
expiry còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 31-07-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của expiry
Nghe phát âm giọng Mỹ của expiry
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của sự hết hạn
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của expiry
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan expiry
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
expiry