expiring (v) (present participle) nghĩa tiếng Việt là
Chết
expiring phiên âm IPA là /ɪkˈspaɪərɪŋ/
expiring còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 07-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của expiring
Nghe phát âm giọng Mỹ của expiring
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Chết
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của expiring
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan expiring
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
expiring