expending dịch Anh sang Việt và có nghĩa trong tiếng Việt là chi tiêu
expending được đọc và có phiên âm là /ɪkˈspɛndɪŋ/
expending còn có các bản dịch khác là
đang chi tiêu
Bản dịch được cập nhật vào ngày 24-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan expending
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
expending
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
chi tiêu