expelling nghĩa tiếng Việt là trục xuất
expelling phiên âm IPA là /ɪksˈpɛlɪŋ/
expelling còn có các bản dịch khác là
đang trục xuất, đuổi
Bản dịch được cập nhật vào ngày 24-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan expelling
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
expelling
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
trục xuất