existing nghĩa tiếng Việt là hiện hữu
existing phiên âm IPA là /ɪɡˈzɪstɪŋ/
existing còn có các bản dịch khác là
đang tồn tại, hiện có, Đang hiện hữu, có sẵn, tồn tại
Bản dịch được cập nhật vào ngày 24-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan existing
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
existing
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
hiện hữu