đang tồn tại nghĩa tiếng Anh là existing
/ɪɡˈzɪstɪŋ/
đang tồn tại còn có các bản dịch khác là
subsisting, inhering, passing, obtaining, insisting
Bản dịch được cập nhật vào ngày 06-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan existing: đang tồn tại
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
existing
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
đang tồn tại