subsisting (v)(Present participle) nghĩa tiếng Việt là
đang tồn tại
subsisting phiên âm IPA là /səbˈsɪstɪŋ/
subsisting còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 16-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan subsisting
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
subsisting