exiguous adj nghĩa tiếng Việt là
ít ỏi
exiguous phiên âm IPA là /ɪɡˈzɪɡjuəs/
exiguous còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 07-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của exiguous
Nghe phát âm giọng Mỹ của exiguous
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của ít ỏi
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của exiguous
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan exiguous
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
exiguous