khan hiếm nghĩa tiếng Anh là
exiguous
/ɪɡˈzɪɡjuəs/
khan hiếm còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-25
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan exiguous: khan hiếm
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
exiguous