exhibition shelf nghĩa tiếng Việt là kệ triển lãm
exhibition shelf phiên âm IPA là /ˌɛksɪˈbɪʃən ʃɛlf/
exhibition shelf còn có các bản dịch khác là
Kệ trưng bày
Bản dịch được cập nhật vào ngày 25-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan exhibition shelf
Mở Rộng