exhibited (v) (past) nghĩa tiếng Việt là
thể hiện
exhibited phiên âm IPA là /ɪɡˈzɪbɪtɪd/
exhibited còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 07-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của exhibited
Nghe phát âm giọng Mỹ của exhibited
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của thể hiện
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của exhibited
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan exhibited
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
exhibited