exerted (v) nghĩa tiếng Việt là
Dồn sức
exerted phiên âm IPA là /ɪɡˈzɜːrtɪd/
exerted còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 31-07-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của exerted
Nghe phát âm giọng Mỹ của exerted
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Dồn sức
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan exerted
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
exerted