exempt nghĩa tiếng Việt là Phóng thích
exempt phiên âm IPA là /ɪɡˈzɛmpt/
exempt còn có các bản dịch khác là
Miễn trừ, miễn, không chịu
Bản dịch được cập nhật vào ngày 22-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan exempt
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
exempt
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
Phóng thích