execrative (adj) nghĩa tiếng Việt là
Đáng ghét
execrative phiên âm IPA là /ˈɛksɪkrətɪv/
execrative còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 07-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của execrative
Nghe phát âm giọng Mỹ của execrative
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Đáng ghét
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của execrative
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan execrative
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
execrative