excuse (n) nghĩa tiếng Việt là
Cái cớ
excuse phiên âm IPA là /ɪkˈskjuːs/
excuse còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 19-02-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của excuse
Nghe phát âm giọng Mỹ của excuse
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Cái cớ
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của excuse
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan excuse
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
excuse