excretion nghĩa tiếng Việt là sự thải ra
excretion phiên âm IPA là /ɪkˈskriːʃən/
Bản dịch được cập nhật vào ngày 19-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan excretion
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
excretion