excoriate (v) nghĩa tiếng Việt là
kết án
excoriate phiên âm IPA là /ɪkˈskɒriət/
excoriate còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 21-02-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của excoriate
Nghe phát âm giọng Mỹ của excoriate
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của kết án
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan excoriate
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
excoriate