excepting gerund(v) nghĩa tiếng Việt là
Loại trừ
excepting phiên âm IPA là /ɪkˈsɛptɪŋ/
excepting còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 07-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của excepting
Nghe phát âm giọng Mỹ của excepting
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Loại trừ
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của excepting
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan excepting
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
excepting