excavation dịch Anh sang Việt và có nghĩa trong tiếng Việt là Sự khai quật.
excavation được đọc và có phiên âm là /ˌɛkskəˈveɪʃən/
excavation còn có các bản dịch khác là
đào, đào bới, sự đào bới
Bản dịch được cập nhật vào ngày 14-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan excavation
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
excavation