examiner nghĩa tiếng Việt là Người phỏng vấn
examiner phiên âm IPA là /ɪɡˈzæmɪnər/
Bản dịch được cập nhật vào ngày 04-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan examiner
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
examiner
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
Người phỏng vấn