examine nghĩa tiếng Việt là Thẩm định
examine phiên âm IPA là /ɪɡˈzæmɪn/
examine còn có các bản dịch khác là
Kiểm tra, thi, kiểm tra bệnh
Bản dịch được cập nhật vào ngày 21-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan examine
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
examine
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
Thẩm định