examination nghĩa tiếng Việt là cuộc kiểm tra
examination phiên âm IPA là /ɪɡˌzæmɪˈneɪʃən/
examination còn có các bản dịch khác là
Lấy khẩu cung, tra hỏi, cuộc thẩm vấn
Bản dịch được cập nhật vào ngày 19-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan examination
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
examination
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
cuộc kiểm tra