exalting (v)(Present participle) nghĩa tiếng Việt là
đang ca ngợi
exalting phiên âm IPA là /ɪɡˈzɔltɪŋ/
exalting còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 06-03-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của exalting
Nghe phát âm giọng Mỹ của exalting
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan exalting
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
exalting