evoking (v)(gerund/participle) nghĩa tiếng Việt là
gợi lên
evoking phiên âm IPA là /ɪˈvəʊkɪŋ/
evoking còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 22-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của evoking
Nghe phát âm giọng Mỹ của evoking
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của gợi lên
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của evoking
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan evoking
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
evoking