evince (v) nghĩa tiếng Việt là
chỉ ra
evince phiên âm IPA là /ɪˈvɪns/
evince còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 22-02-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của evince
Nghe phát âm giọng Mỹ của evince
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của chỉ ra
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của evince
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan evince
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
evince