thể hiện rõ nghĩa tiếng Anh là
evince
/ɪˈvɪns/
(v)
thể hiện rõ còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 12-03-25
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan evince: thể hiện rõ
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
evince