evince nghĩa tiếng Việt là biểu lộ
evince phiên âm IPA là /ɪˈvɪns/
evince còn có các bản dịch khác là
Bày tỏ, tỏ rõ ra, chỉ dẫn, chỉ ra, chỉ
Bản dịch được cập nhật vào ngày 16-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan evince
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
evince
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
biểu lộ