evacuate nghĩa tiếng Việt là Dọn đi chỗ khác
evacuate phiên âm IPA là /ɪˈvækjʊeɪt/
Bản dịch được cập nhật vào ngày 02-06-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan evacuate
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
evacuate
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
Dọn đi chỗ khác