etw einbringen nghĩa tiếng Việt là Đề cập đến việc gì để thảo luận
etw einbringen còn có các bản dịch khác là
đóng góp cái gì đó, gặt hái cất trữ vào kho
Bản dịch được cập nhật vào ngày 04-01-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan etw einbringen
Mở Rộng