etching nghĩa tiếng Việt là tồi tệ
etching phiên âm IPA là /ˈɛtʃɪŋ/
etching còn có các bản dịch khác là
Vết ăn mòn, ets, khó nuốt
Bản dịch được cập nhật vào ngày 19-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan etching
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
etching
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
tồi tệ