etabliert nghĩa tiếng Việt là thiết lập
etabliert còn có các bản dịch khác là
Thành lập, đã thành lập, đã thiết lập
Bản dịch được cập nhật vào ngày 08-08-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan etabliert
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
etabliert
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
thiết lập