establishment (n) nghĩa tiếng Việt là
thành lập
establishment phiên âm IPA là /ɪˈstæblɪʃmənt/
establishment còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 25-02-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của establishment
Nghe phát âm giọng Mỹ của establishment
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của thành lập
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của establishment
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan establishment
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
establishment