sự thành lập nghĩa tiếng Anh là
establishment
/ɪˈstæblɪʃmənt/
(n)
sự thành lập còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 12-03-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của establishment
Nghe phát âm giọng Mỹ của establishment
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của sự thành lập
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của establishment
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan establishment: sự thành lập
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
establishment