establishment nghĩa tiếng Việt là bộ phận cơ thể
establishment còn có các bản dịch khác là
Sự thành lập, sự sản xuất, sự chế tạo, trình độ văn hoá, học vấn
Bản dịch được cập nhật vào ngày 19-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan establishment
Mở Rộng