espied (v)(past) nghĩa tiếng Việt là
phát hiện
espied phiên âm IPA là /ɛˈspaɪd/
espied còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 31-07-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của espied
Nghe phát âm giọng Mỹ của espied
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của phát hiện
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan espied
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
espied